--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rửa cưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rửa cưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa cưa
+
Set a draw
Sớm rửa cưa trưa mài đục (tục ngữ)
To dawdle in one's job
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
rửa cưa
:
Set a drawSớm rửa cưa trưa mài đục (tục ngữ)To dawdle in one's job
+
allay
:
làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
+
lăm le
:
to attempt; to intend
+
cá đuối
:
RayCá đuối hai mõm (devil-fish)
+
outside
:
bề ngoài, bên ngoàito open the door from the outside mở cửa từ bên ngoài